2 Tháng
4 Tháng
6 Tháng
12 Tháng
15 Tháng
18 Tháng
4 Tuổi
11 Tuổi
- Viêm gan B (Hepatitis B)
- Bạch hầu, uốn ván, ho gà (Diphtheria, Tetanus, Pertussis)
- Viêm màng não (Haemorphilus Influenzae b)
- Sốt tê liệt (không kích hoạt) (Poliovirus)
- Sởi, quai bị, ban đào (Measles, Mumps, Rubella), viêm phổi (Pneumococcal)
- Tiêu chảy (Rotavirus)
4 Tháng
- Bạch hầu, uốn ván, ho gà (Diphatheria, Tetanus, Pertussis)
- Viêm màng não (Haemorphilus Influenzae b)
- Sốt tê liệt (không kích hoạt) (Poliovirus)
- Viêm phổi (Pneumococcal)
- Tiêu chảy (Rotavirus)
6 Tháng
- Viêm gan B (Hepatitis B)
- Bạch hầu, uốn ván, ho gà (Diphatheria, Tetanus, Pertussis)
- Viêm màng não (Haemorphilus Influenzae b)
- Viêm phổi (Pneumococcal)
- Cúm (Influenza) (và hàng năm sau 6 tuổi)
- Tiêu chảy (Rotavirus)
12 Tháng
- Sởi, quai bị, ban đào (Measles, Mumps, Rubella)
- Thủy đâu (Varicella)
- Viêm phổi (Pneumococcal)
- Viêm gan A (Hepatitis A)
15 Tháng
- Bạch hầu, uốn ván, ho gà (Diphatheria, Tetanus, Pertussis)
- Viêm màng não (Haemorphilus Influenzae b)
- Sốt tê liệt (không kích hoạt) (Poliovirus)
18 Tháng
- Viêm gan A (Hepatitis A)
4 Tuổi
- Bạch hầu, uốn ván, ho gà (Diphatheria, Tetanus, Pertussis)
- Sốt tê liệt (không kích hoạt) (Poliovirus)
- Sởi, quai bị, ban đào (Measles, Mumps, Rubella)
- Thủy đậu (Varicella)
11 Tuổi
- Bạch hầu, uốn ván, ho gà (Diphatheria, Tetanus, Pertussis)
- Viêm màng não (Meningococcal)
- Human Papilloma Virus (dành cho trẻ gái) (3 liều)
Theo Bác sĩ Nhi đồng
0 comments:
Post a Comment